VN520


              

毒烈

Phiên âm : dú liè.

Hán Việt : độc liệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容極為猛烈。如:「毒烈的太陽晒得人頭昏眼花。」


Xem tất cả...